Characters remaining: 500/500
Translation

lạc bước

Academic
Friendly

Từ "lạc bước" trong tiếng Việt có nghĩađi lạc, không theo đúng con đường hoặc hướng mình đang định đi. Khi một người "lạc bước", điều đó có thể hiểu họ đã đi ra khỏi lộ trình hoặc kế hoạch ban đầu của mình.

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "Trong khi đi dạo, tôi đã lạc bước không biết mình đangđâu."
    • Trong câu này, "lạc bước" có nghĩangười đó đã đi ra khỏi con đường họ dự định đi không thể xác định vị trí của mình.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "Cuộc sống đôi khi khiến ta lạc bước, nhưng điều quan trọng tìm lại con đường của chính mình."
    • đây, "lạc bước" không chỉ nói về việc đi lạc về mặt vật còn có thể hiểu cảm giác mất phương hướng trong cuộc sống.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Lạc: có thể có nghĩamất hoặc không cònđúng vị trí.
  • Bước: thường chỉ hành động đi lại, di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác.
Từ gần giống, đồng nghĩa liên quan:
  • Đi lạc: Cũng có nghĩa tương tự như "lạc bước", chỉ việc không tìm thấy đường về hoặc đi sai hướng.
  • Lạc đường: Tương tự như "lạc bước", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh nói về việc không biết đường đi.
  • Lưu lạc: Nghĩa là bị lạc lối, thường được dùng trong bối cảnh cảm xúc hoặc tình huống khó khăn, dụ như "lưu lạc nơi đất khách".
Các nghĩa khác nhau:
  • "Lạc bước" có thể áp dụng cho cả nghĩa đen nghĩa bóng. Nghĩa đen liên quan đến việc đi lạc, trong khi nghĩa bóng có thể chỉ sự mất phương hướng trong cuộc sống hoặc trong các mối quan hệ.
Kết luận:

"Lạc bước" một từ rất hữu ích trong việc diễn đạt cảm giác đi lạc, không chỉ về mặt không gian còn trong tâm trạng cuộc sống.

  1. Nh. Lưu lạc: Lỡ từ lạc bước bước ra (K).

Comments and discussion on the word "lạc bước"