Từ "lạc bước" trong tiếng Việt có nghĩa là đi lạc, không theo đúng con đường hoặc hướng mà mình đang định đi. Khi một người "lạc bước", điều đó có thể hiểu là họ đã đi ra khỏi lộ trình hoặc kế hoạch ban đầu của mình.
Cách sử dụng và ví dụ:
Ví dụ: "Trong khi đi dạo, tôi đã lạc bước và không biết mình đang ở đâu."
Trong câu này, "lạc bước" có nghĩa là người đó đã đi ra khỏi con đường mà họ dự định đi và không thể xác định vị trí của mình.
Ví dụ: "Cuộc sống đôi khi khiến ta lạc bước, nhưng điều quan trọng là tìm lại con đường của chính mình."
Ở đây, "lạc bước" không chỉ nói về việc đi lạc về mặt vật lý mà còn có thể hiểu là cảm giác mất phương hướng trong cuộc sống.
Phân biệt các biến thể của từ:
Lạc: có thể có nghĩa là mất hoặc không còn ở đúng vị trí.
Bước: thường chỉ hành động đi lại, di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác.
Từ gần giống, đồng nghĩa và liên quan:
Đi lạc: Cũng có nghĩa tương tự như "lạc bước", chỉ việc không tìm thấy đường về hoặc đi sai hướng.
Lạc đường: Tương tự như "lạc bước", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh nói về việc không biết đường đi.
Lưu lạc: Nghĩa là bị lạc lối, thường được dùng trong bối cảnh cảm xúc hoặc tình huống khó khăn, ví dụ như "lưu lạc nơi đất khách".
Các nghĩa khác nhau:
Kết luận:
"Lạc bước" là một từ rất hữu ích trong việc diễn đạt cảm giác đi lạc, không chỉ về mặt không gian mà còn trong tâm trạng và cuộc sống.